Cáp bọc nhựa PVC cách điện XLPE
video
Cáp bọc nhựa PVC cách điện XLPE

Cáp bọc nhựa PVC cách điện XLPE

-cáp điện hạ thế,0.6/1 kV,IEC 60502-1.
-Các loại cáp này được sử dụng để cung cấp điện trong hệ thống lắp đặt điện áp thấp, Chúng thích hợp để lắp đặt trong nhà và ngoài trời, trong ống dẫn cáp, dưới
-CU/XLPE/PVC; CU/PVC/PVC; CU/XLPE/PVC/SWA/PVC; CU/PVC/PVC/SWA/PVC; CU/XLPE/LSZH; CU/XLPE/FR-PVC.
Gửi yêu cầu
Nói chuyện ngay
Mô tả

Ứng dụng(Cáp bọc PVC cách điện XLPE):
Các loại cáp này được sử dụng để cung cấp điện trong hệ thống lắp đặt điện áp thấp. Chúng thích hợp để lắp đặt trong nhà và ngoài trời, trong ống dẫn cáp, dưới lòng đất, trong các trạm điện và trạm chuyển mạch, phân phối năng lượng cục bộ, các nhà máy công nghiệp, nơi không có rủi ro về cơ khí. hư hại.

Sự thi công(Cáp bọc PVC cách điện XLPE):
Dây dẫn
Dây dẫn bằng đồng nguyên khối Loại 1, Dây dẫn bằng đồng bện Loại 2 theo tiêu chuẩn IEC 60228, BS EN 60228.
Vật liệu cách nhiệt
Vật liệu và độ dày XLPE phải theo tiêu chuẩn IEC 60502 hoặc BS 5467 cho hoạt động liên tục 90 độ.

Mã màu
Mã màu (1):
1 lõi: Trong suốt, đỏ hoặc đen
2 lõi: Đỏ, Đen
3 lõi: Đỏ, Vàng, Xanh
4 lõi: Đỏ, Vàng, Xanh, Đen
5 lõi: Đỏ, Vàng, Xanh lam, Đen, Xanh lục
Trên 5 lõi: Lõi đen với chữ số màu trắng
Mã màu (2):
1 lõi: Trong suốt, Nâu hoặc Xanh
2 lõi: Nâu hoặc xanh
3 lõi: Nâu, Đen, Xám
4 lõi: Xanh, Nâu, Đen, Xám
5 lõi: Xanh/Vàng, Xanh lam, Nâu, Đen, Xám
Trên 5 lõi: Lõi đen với chữ số màu trắng

Vỏ ngoài
Vỏ bọc bên ngoài phải là loại PVC ép đùn Loại ST2 theo IEC 60502-1 hoặc Loại 9 theo BS 6346/5467. Loại vật liệu bọc PVC đặc biệt như PVC chống cháy, PVC chống mối mọt, PVC chống gặm nhấm, PVC chống nắng, PVC chống dầu được cung cấp theo yêu cầu đặc biệt. Ngoài ra, các vật liệu vỏ bọc đặc biệt như LLDPE, MDPE, HDPE, LSF, CPE cũng được cung cấp theo yêu cầu.

Hiệu suất cháy của vỏ cáp
Cáp có thể được cung cấp vỏ bọc bên ngoài bằng PVC chống cháy đặc biệt để tuân thủ các yêu cầu kiểm tra ngọn lửa của IEC 60332-3-22, IEC 60332-3-23 và IEC 60332-3-24, cũng có thể cung cấp cáp có ít khói halogen Free ( LSHF) theo tiêu chuẩn IEC 60502-1, BS 7211, BS 6724 hoặc các tiêu chuẩn tương đương khác.7211, BS 6724 hoặc các tiêu chuẩn tương đương khác.7211, BS 6724 hoặc các tiêu chuẩn tương đương khác.7211, BS 6724 hoặc các tiêu chuẩn tương đương khác.


Thông số cáp(Cáp bọc PVC cách điện XLPE):

Lõi đơn

15

Mặt cắt danh nghĩa

Đường kính dây dẫn (xấp xỉ)

Độ dày cách nhiệt danh nghĩa

Độ dày vỏ danh nghĩa

Đường kính tổng thể (xấp xỉ)

mm^2

Mm

Mm

Mm

Mm

1x1.5

1.4

0.7

1.4

5.6

1x2.5

1.8

0.7

1.4

6.0

1x4

2.3

0.7

1.4

6.5

1x6

2.8

0.7

1.4

7.0

1x10

3.6

0.7

1.4

7.8

1x16

4.5

0.7

1.4

8.7

1x25

5.6

0.9

1.4

10.2

1x35

6.7

0.9

1.4

11.3

1x50

8.0

1

1.4

12.8

1x70

9.4

1.1

1.4

14.4

1x95

11.0

1.1

1.5

16.1

1x120

12.4

1.2

1.5

17.8

1x150

13.8

1.4

1.6

19.8

1x185

15.3

1.6

1.6

21.8

1x240

17.5

1.7

1.7

24.4

1x300

19.5

1.8

1.8

26.7

1x400

22.6

2

1.9

30.5

1x500

25.2

2.2

2.0

33.7

1x630

28.3

2.4

2.2

37.4

1x800

31.9

2.6

2.3

41.7

1x1000

35.7

2.8

2.4

46.2


Hai lõi

16

Mặt cắt danh nghĩa

Đường kính dây dẫn (xấp xỉ)

Độ dày cách nhiệt danh nghĩa

Độ dày vỏ danh nghĩa

Đường kính tổng thể (xấp xỉ)

mm^2

Mm

Mm

Mm

Mm

2x1.5

1.4

0.7

1.8

9.2

2x2.5

1.8

0.7

1.8

10.0

2x4

2.3

0.7

1.8

11.0

2x6

2.8

0.7

1.8

12.0

2x10

3.6

0.7

1.8

13.6

2x16

4.5

0.7

1.8

15.4

2x25

5.6

0.9

1.8

18.4

2x35

6.7

0.9

1.8

20.6

2x50

8.0

1

1.8

23.6

2x70

9.4

1.1

1.8

26.8

2x95

11.0

1.1

1.9

30.2

2x120

12.4

1.2

2.0

33.7

2x150

13.8

1.4

2.2

37.5

2x185

15.3

1.6

2.3

41.6

2x240

17.5

1.7

2.5

46.7

2x300

19.5

1.8

2.6

51.4

2x400

22.6

2

2.9

58.9


Ba lõi

17

Mặt cắt danh nghĩa

Đường kính dây dẫn (xấp xỉ)

Độ dày cách nhiệt danh nghĩa

Độ dày vỏ danh nghĩa

Đường kính tổng thể (xấp xỉ)

mm^2

Mm

Mm

Mm

Mm

3x1.5

1.4

0.7

1.8

9.6

3x2.5

1.8

0.7

1.8

10.5

3x4

2.3

0.7

1.8

11.6

3x6

2.8

0.7

1.8

12.6

3x10

3.6

0.7

1.8

14.4

3x16

4.5

0.7

1.8

16.3

3x25

5.6

0.9

1.8

19.5

3x35

6.7

0.9

1.8

21.9

3x50

8.0

1

1.8

25.1

3x70

9.4

1.1

1.9

28.7

3x95

11.0

1.1

2.0

32.4

3x120

12.4

1.2

2.1

36.1

3x150

13.8

1.4

2.3

40.3

3x185

15.3

1.6

2.4

44.6

3x240

17.5

1.7

2.6

50.2

3x300

19.5

1.8

2.7

55.2

3x400

22.6

2

3.0

63.3


Bốn lõi

18

Mặt cắt danh nghĩa

Đường kính dây dẫn (xấp xỉ)

Độ dày cách nhiệt danh nghĩa

Độ dày vỏ danh nghĩa

Đường kính tổng thể (xấp xỉ)

mm^2

Mm

Mm

Mm

Mm

4x1.5

1.4

0.7

1.8

10.4

4x2.5

1.8

0.7

1.8

11.3

4x4

2.3

0.7

1.8

12.5

4x6

2.8

0.7

1.8

13.7

4x10

3.6

0.7

1.8

15.7

4x16

4.5

0.7

1.8

17.8

4x25

5.6

0.9

1.8

21.5

4x35

6.7

0.9

1.8

24.1

4x50

8.0

1

1.8

27.8

4x70

9.4

1.1

2.0

32.0

4x95

11.0

1.1

2.1

36.1

4x120

12.4

1.2

2.3

40.2

4x150

13.8

1.4

2.4

44.9

4x185

15.3

1.6

2.6

49.8

4x240

17.5

1.7

2.8

56.0

4x300

19.5

1.8

3.0

61.7

4x400

22.6

2

3.2

70.7


Đa lõi

19

Mặt cắt danh nghĩa

Đường kính dây dẫn (xấp xỉ)

Độ dày cách nhiệt danh nghĩa

Độ dày vỏ danh nghĩa

Đường kính tổng thể (xấp xỉ)

mm^2

Mm

mm

Mm

Mm

5x1.5

1.4

0.7

1.8

11.2

7x1.5

1.4

0.7

1.8

12.0

10x1.5

1.4

0.7

1.8

14.8

12x1.5

1.4

0.7

1.8

15.2

14x1.5

1.4

0.7

1.8

16.0

19x1.5

1.4

0.7

1.8

17.6

21x1.5

1.4

0.7

1.8

18.4

24x1.5

1.4

0.7

1.8

20.4

30x1.5

1.4

0.7

1.8

21.6

40x1.5

1.4

0.7

1.8

26.0

48x1.5

1.4

0.7

1.8

26.4

61x1.5

1.4

0.7

1.9

29.0

5x2.5

1.8

0.7

1.8

12.2

7x2.5

1.8

0.7

1.8

13.2

10x2.5

1.8

0.7

1.8

16.4

12x2.5

1.8

0.7

1.8

16.9

14x2.5

1.8

0.7

1.8

17.7

19x2.5

1.8

0.7

1.8

19.6

21x2.5

1.8

0.7

1.8

20.6

24x2.5

1.8

0.7

1.8

22.8

30x2.5

1.8

0.7

1.8

24.1

40x2.5

1.8

0.7

1.9

29.4

48x2.5

1.8

0.7

1.9

29.9

61x2.5

1.8

0.7

2.0

32.8


Chú phổ biến: Cáp bọc nhựa PVC cách điện xlpe, Nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà máy sản xuất cáp bọc nhựa PVC cách điện xlpe tại Trung Quốc

Gửi yêu cầu
Liên hệ với chúng tôi
    • ĐT: +8615006408062
    • Email: cable@renhuicable.com
    • Địa chỉ: Tòa nhà M7, Khu công nghiệp kinh tế kỹ thuật số Jingdong, phố Cuizhai, Khu khởi nghiệp, thành phố Tế Nam, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.

(0/10)

clearall